Trang chủ Cộng đồng Nhóm học tập Thư viện Vinh danh
Guest

Đăng nhập để truy cập tất cả tính năng

Tổng quan học máy

Tổng quan học máy

Học máy (Machine Learning - ML) là một lĩnh vực quan trọng của trí tuệ nhân tạo (AI), tập trung vào việc xây dựng các hệ thống có khả năng học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình cứng nhắc. Học máy cho phép máy tính tự động phát hiện mẫu, đưa ra dự đoán và hỗ trợ ra quyết định thông minh trong nhiều lĩnh vực.

Học máy được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, từ công cụ tìm kiếm, hệ thống gợi ý sản phẩm, nhận diện giọng nói, cho đến chẩn đoán y khoa và tài chính. Các thuật toán học máy được chia thành ba nhóm chính:

  1. Học có giám sát (Supervised Learning): Dữ liệu huấn luyện có nhãn, giúp mô hình học cách dự đoán giá trị đầu ra từ dữ liệu đầu vào. Các thuật toán phổ biến gồm Hồi quy tuyến tính (Linear Regression), Cây quyết định (Decision Trees), và Mạng nơ-ron nhân tạo (Neural Networks).
  2. Học không giám sát (Unsupervised Learning): Không có nhãn dữ liệu, mô hình tự phát hiện các cấu trúc ẩn trong dữ liệu. Một số phương pháp phổ biến là Phân cụm K-Means (K-Means Clustering) và Giảm chiều PCA (Principal Component Analysis).
  3. Học tăng cường (Reinforcement Learning - RL): Mô hình học thông qua thử nghiệm và phản hồi từ môi trường, giúp tối ưu hóa chiến lược hành động. Các ứng dụng nổi bật của RL bao gồm chơi game (AlphaGo, AlphaZero) và robot tự hành.

Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ tính toán và dữ liệu lớn (Big Data), học máy ngày càng có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, mở ra nhiều cơ hội và thách thức trong thời đại số hóa.

4.2.1. Học có giám sát (Supervised Learning) 

Học có giám sát là một phương pháp trong học máy (Machine Learning) trong đó mô hình được huấn luyện trên một tập dữ liệu có nhãn. Điều này có nghĩa là mỗi mẫu dữ liệu đầu vào đi kèm với một nhãn hoặc giá trị mục tiêu, giúp mô hình học cách ánh xạ từ đầu vào đến đầu ra mong muốn.

Quá trình học có giám sát bao gồm các bước sau:

  • Thu thập dữ liệu: Một tập dữ liệu huấn luyện bao gồm nhiều mẫu dữ liệu đầu vào và đầu ra tương ứng.
  • Tiền xử lý dữ liệu: Làm sạch, biến đổi và chuẩn hóa dữ liệu để cải thiện hiệu suất của mô hình.
  • Huấn luyện mô hình: Sử dụng một thuật toán học có giám sát để học mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra.
  • Đánh giá mô hình: Kiểm tra mô hình trên tập dữ liệu kiểm tra để đánh giá độ chính xác và khả năng tổng quát hóa.
  • Triển khai và cải thiện: Sử dụng mô hình trong thực tế và cải thiện dựa trên phản hồi từ dữ liệu mới.

Các thuật toán phổ biến gồm Hồi quy tuyến tính (Linear Regression), Phân loại (Classification), Cây quyết định (Decision Trees), và Mạng nơ-ron nhân tạo (Neural Networks).

4.2.2. Học không giám sát

Học không giám sát (Unsupervised Learning) là một phương pháp trong học máy mà mô hình được huấn luyện trên tập dữ liệu không có nhãn. Thay vì dự đoán một đầu ra cụ thể như trong học có giám sát, mô hình tự động tìm kiếm các mẫu, cấu trúc hoặc mối quan hệ trong dữ liệu mà không cần hướng dẫn cụ thể.

Học không giám sát sử dụng dữ liệu đầu vào mà không có nhãn hoặc câu trả lời chính xác. Mô hình phân tích dữ liệu để tìm ra các cấu trúc ẩn, mô hình, hoặc cụm dữ liệu dựa trên đặc điểm tự nhiên của chúng. Quá trình học không giám sát thường bao gồm các bước sau:

  • Thu thập dữ liệu: Tập hợp dữ liệu thô chưa được gán nhãn.
  • Tiền xử lý dữ liệu: Chuẩn hóa, giảm chiều dữ liệu để loại bỏ nhiễu.
  • Áp dụng thuật toán học không giám sát để phát hiện mẫu hoặc nhóm trong dữ liệu.
  • Phân tích kết quả, điều chỉnh mô hình nếu cần.

Học không giám sát thường bao gồm hai nhóm chính: Phân cụm (Clustering)Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction). 

Phân Cụm (Clustering) là mô hình chia dữ liệu thành các nhóm (cụm) sao cho dữ liệu trong cùng một nhóm có đặc điểm tương tự nhau. Một số phương pháp phổ biến:

  • K-Means Clustering: Gán mỗi điểm dữ liệu vào một trong k cụm, điều chỉnh tâm cụm để tối ưu hóa sự phân chia.
  • Hierarchical Clustering: Xây dựng một cây phân cấp để tạo nhóm dữ liệu theo từng mức độ.
  • DBSCAN (Density-Based Spatial Clustering): Phân cụm dựa trên mật độ của dữ liệu, phù hợp với dữ liệu phức tạp.

Giảm Chiều Dữ Liệu (Dimensionality Reduction): phương pháp này giúp giảm số lượng biến trong dữ liệu mà vẫn giữ lại thông tin quan trọng.

  • Principal Component Analysis (PCA): Tìm các thành phần chính để biểu diễn dữ liệu theo chiều không gian nhỏ hơn.
  • T-SNE (t-Distributed Stochastic Neighbor Embedding): Biến đổi dữ liệu thành dạng không gian 2D hoặc 3D để trực quan hóa.

Học không giám sát có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như phân loại khách hàng  (nhóm khách hàng dựa trên hành vi mua sắm để tạo chiến lược marketing phù hợp), phát hiện gian lận (Anomaly Detection) (tìm ra các giao dịch bất thường trong ngân hàng hoặc an ninh mạng), xữ lý hình ảnh (Image Processing), phân loại ảnh, nhóm ảnh theo nội dung tương tự, xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) (nhóm văn bản có chủ đề tương tự để tóm tắt thông tin).

Ưu điểm của phương pháp là không cần dữ liệu có nhãn, tiết kiệm chi phí gán nhãn, có thể phát hiện mẫu ẩn mà con người không thể nhận ra, và linh hoạt trong nhiều tình huống với dữ liệu lớn và phức tạp. Tuy nhiên nó cũng có các nhược điểm như khó đánh giá độ chính xác vì không có nhãn để so sánh, kết quả có thể không nhất quán nếu dữ liệu không rõ ràng, và cần điều chỉnh tham số để đảm bảo mô hình phân cụm tốt.

4.2.3. Học tăng cường

Học tăng cường hoạt động theo cơ chế thử - sai (trial and error), trong đó tác nhân thực hiện hành động trong môi trường, nhận phản hồi, và điều chỉnh chiến lược để tối đa hóa tổng phần thưởng nhận được. Quá trình này có thể được mô tả theo mô hình Markov Decision Process (MDP) với các thành phần chính:

  • Tác nhân (Agent): Đối tượng đưa ra quyết định (ví dụ: một con robot, AI chơi game).
  • Môi trường (Environment): Không gian nơi tác nhân thực hiện hành động và nhận phản hồi.
  • Trạng thái (State - S): Đại diện tình trạng hiện tại của môi trường.
  • Hành động (Action - A): Các lựa chọn mà tác nhân có thể thực hiện.
  • Phần thưởng (Reward - R): Giá trị phản hồi từ môi trường giúp tác nhân đánh giá hiệu suất của hành động.
  • Chính sách (Policy - π): Chiến lược giúp tác nhân lựa chọn hành động tối ưu dựa trên trạng thái.
  • Hàm giá trị (Value Function - V): Ước lượng giá trị dài hạn của một trạng thái.
  • Hàm giá trị hành động (Q-function - Q): Ước lượng giá trị của một hành động cụ thể trong một trạng thái.

Các Phương Pháp Học Tăng Cường: 

  • Q-Learning: Một thuật toán phổ biến giúp tác nhân học cách tối ưu hóa hành động bằng cách cập nhật giá trị Q (hàm giá trị hành động).
  • SARSA (State-Action-Reward-State-Action): Một biến thể của Q-Learning, cập nhật giá trị Q dựa trên hành động tiếp theo được chọn theo chính sách hiện tại.

Học tăng cường sâu là sự kết hợp giữa RL và học sâu (Deep Learning) để xử lý môi trường phức tạp hơn.

  • Deep Q-Networks (DQN): Sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo để xấp xỉ hàm giá trị Q, giúp tác nhân học trong không gian trạng thái lớn.
  • Policy Gradient Methods: Học trực tiếp chính sách tối ưu bằng cách cập nhật theo hướng tăng phần thưởng trung bình.
  • Actor-Critic (A3C, PPO, DDPG): Kết hợp cả chính sách (actor) và hàm giá trị (critic) để cải thiện tốc độ học.

Ứng Dụng Thực Tiễn

Học tăng cường đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Trí tuệ nhân tạo chơi game: AlphaGo, AlphaZero, AI chơi cờ vây, cờ vua đạt trình độ vượt con người.
  • OpenAI Five: AI chơi Dota 2 thắng các đội chuyên nghiệp.
  • Robot và tự động hóa: Dạy robot học cách di chuyển, cầm nắm vật thể mà không cần lập trình sẵn, Ô tô tự lái học cách điều khiển trong điều kiện thực tế.
  • Tối ưu hóa hệ thống: Tối ưu hóa mạng viễn thông để giảm độ trễ.
  • Hệ thống đề xuất trong thương mại điện tử giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • Tài chính và giao dịch: Ứng dụng trong giao dịch tự động, giúp AI học cách tối ưu hóa lợi nhuận dựa trên dữ liệu thị trường

Ưu điểm của thuật toán là có thể học được từ môi trường mà không cần dữ liệu có nhãn, tối ưu hóa chiến lược dài hạn thông qua phản hồi liên tục, và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực phức tạp. Bên cạnh đó nó cũng có các hạn chế: Cần thời gian huấn luyện dài và tài nguyên tính toán lớn, Không đảm bảo hội tụ đến giải pháp tối ưu trong mọi trường hợp và mô hình có thể khó điều chỉnh khi môi trường thay đổi liên tục.

0
0
0 lượt chia sẻ
User

Bình luận

Đang tải bình luận...